Tiền ảo: 32,558 Trao đổi: 354 Vốn hóa thị trường: $3,515.85B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $85.7B Tỷ lệ thống trị: BTC 53.1% ETH 11.6% ETH Gas:  27 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Dòng tiền trên chuỗi trao đổi

      CoinCarp chủ yếu thu thập dữ liệu số dư ví của các sàn giao dịch trên mainnet và chuỗi ETH và phân tích sự biến động của dữ liệu số dư trên chuỗi trong 1 ngày, 7 ngày và 30 ngày qua. Dòng tiền điện tử vào các sàn giao dịch có thể ngụ ý một đợt bán hàng sắp xảy ra và dòng chảy ra có thể ngụ ý việc nắm giữ hoặc các mục đích khác.
      #TênTrên Exchange% Cung cấp trên sàn giao dịchThay đổi 1DThay đổi 7DThay đổi 30D
      9901
      Baby Neiro 9901 BABYNEIRO
      143,777,431,093,185,301 BABYNEIRO 34.23%

      -1,082,688,503,527,472 BABYNEIRO

      -0.75%

      -1,862,111,208,361,908 BABYNEIRO

      -1.28%

      +4 BABYNEIRO

      +0.00%

      9902
      STONK 9902 STONK
      9,129,568 STONK 8.83%

      0 STONK

      -0.00000335 STONK

      0.00%

      +0.00001529 STONK

      +0.00%

      9903
      Australian Safe Shepherd 9903 ASS
      524,258,984,339,557 ASS 5.24%

      -3,820,432,563,807 ASS

      -0.72%

      -6,464,974,738,031 ASS

      -1.22%

      -85,631,825,414,292 ASS

      -14.04%

      9904
      Fautor 9904 FTR
      52,828,545 FTR 2.11%

      -149,252.89 FTR

      -0.28%

      -589,858.33 FTR

      -1.10%

      -1,062,860.92 FTR

      -1.97%

      9905
      Landwolf 9905 WOLF
      27,271,420,449 WOLF 2.73%

      -165,462,188 WOLF

      -0.60%

      -609,599,261 WOLF

      -2.19%

      +1,551,746,323 WOLF

      +6.03%