Tiền ảo: 31,922 Trao đổi: 354 Vốn hóa thị trường: $3,450.21B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $157.88B Tỷ lệ thống trị: BTC 55.8% ETH 11.8% ETH Gas:  18 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Anatoly Yakovenko's Logo

      Anatoly Yakovenko

      Tổng quan Danh mục đầu tư Thống kê đầu tư

      Tổng quan

      Vị trí

      Loại

      Angel Investor

      Năm thành lập

      --

      #Công ty danh mục đầu tư

      26

      Giới thiệu về Anatoly Yakovenko

      dự án đầu tư gần đây nhất là Fragmetric, thời gian là November 4, 2024. Họ đã thực hiện 26 khoản đầu tư cho đến nay.

      Theo cơ sở dữ liệu gây quỹ của CoinCarp, Anatoly Yakovenko đã đầu tư vào 1 dự án CeFi, 1 dự án DeFi, 1 dự án Infrastructure, 1 dự án NFTs, 1 dự án Others und 1 dự án Web3. Trong số tất cả, 16.67% khoản đầu tư của Anatoly Yakovenko là các dự án CeFi.

      Bạn có thể liên hệ với Anatoly Yakovenko qua phương tiện truyền thông xã hội

      Danh mục đầu tư

      Vòng gọi vốnCatagoryCoin hoặc TokenSố tiền#Đồng đầu tưNgày tài trợ
      Fragmetric's Logo' Fragmetric Undisclosed
      DeFi
      ----511/04/2024
      Infinex's Logo' Infinex Undisclosed
      DeFi
      --$67.70M710/28/2024
      Blockcast's Logo' Blockcast Undisclosed
      DeFi
      --$2.85M710/15/2024
      MeshMap's Logo' MeshMap Undisclosed
      Others
      --$4.00M909/27/2024
      ZAR's Logo' ZAR Angel
      CeFi
      ----1209/25/2024
      Infinex's Logo' Infinex Undisclosed
      DeFi
      --$65.30M609/25/2024
      Pipe Network's Logo' Pipe Network Undisclosed
      DeFi
      --$10.00M609/16/2024
      0xPPL's Logo' 0xPPL Strategic
      Others
      ----709/03/2024
      Time.fun's Logo' Time.fun Seed
      Others
      --$3.00M608/29/2024
      SOON (Solana Optimistic Network)'s Logo' SOON (Solana Optimistic Network) Undisclosed
      Infrastructure
      ----508/27/2024

      Thống kê đầu tư

      Thống kê đầu tư theo danh mục

      Thống kê đầu tư theo tháng

      Thống kê đầu tư theo quốc gia