Tiền ảo: 31,144 Trao đổi: 353 Vốn hóa thị trường: $2,309.53B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $95.37B Tỷ lệ thống trị: BTC 52.5% ETH 13% ETH Gas:  10 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Cherry Ventures's Logo

      Cherry Ventures

      Tổng quan Danh mục đầu tư Thống kê đầu tư

      Tổng quan

      Vị trí

      Germany

      Loại

      Fund

      Năm thành lập

      2013

      #Công ty danh mục đầu tư

      17

      Giới thiệu về Cherry Ventures

      Trụ sở chính của Cherry Ventures được đặt tại Germany và được thành lập vào năm 2013. dự án đầu tư gần đây nhất là X10, thời gian là April 30, 2024. Họ đã thực hiện 17 khoản đầu tư cho đến nay.

      Theo cơ sở dữ liệu gây quỹ của CoinCarp, Cherry Ventures đã đầu tư vào 4 dự án NFTs, 4 dự án Web3, 3 dự án DeFi, 1 dự án CeFi, 1 dự án Infrastructure und 1 dự án Others. Trong số tất cả, 28.57% khoản đầu tư của Cherry Ventures là các dự án NFTs.

      Bạn có thể liên hệ với Cherry Ventures qua phương tiện truyền thông xã hội

      Danh mục đầu tư

      Vòng gọi vốnCatagoryCoin hoặc TokenSố tiền#Đồng đầu tưNgày tài trợ
      X10's Logo' X10 Undisclosed
      DeFi
      --$6.50M604/30/2024
      Anboto Labs's Logo' Anboto Labs Undisclosed
      Others
      --$3.00M510/26/2023
      Rated Labs's Logo' Rated Labs Series A
      Web3 Infrastructure
      --$12.89M909/27/2023
      Maple's Logo' Maple Undisclosed
      DeFi
      Yes$5.00M608/22/2023
      Narval's Logo' Narval Seed
      Web3
      --$4.00M1007/10/2023
      Courtyard's Logo' Courtyard Seed
      NFTs
      --$7.00M611/02/2022
      Otterspace's Logo' Otterspace Seed
      NFTs
      --$3.70M410/13/2022
      Cauldron Studios's Logo' Cauldron Studios Seed
      Web3
      --$6.60M407/06/2022
      Soba's Logo' Soba Seed
      Web3
      --$13.50M906/29/2022
      Mondu's Logo' Mondu Series A
      CeFi
      --$43.00M305/30/2022

      Thống kê đầu tư

      Thống kê đầu tư theo danh mục

      Thống kê đầu tư theo tháng

      Thống kê đầu tư theo quốc gia