Tiền ảo: 30,728 Trao đổi: 348 Vốn hóa thị trường: $2,450.37B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $64.55B Tỷ lệ thống trị: BTC 51.8% ETH 13.8% ETH Gas:  1 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Cogitent Ventures's Logo

      Cogitent Ventures

      Tổng quan Danh mục đầu tư Thống kê đầu tư

      Tổng quan

      Vị trí

      Loại

      Fund

      Năm thành lập

      --

      #Công ty danh mục đầu tư

      60

      Giới thiệu về Cogitent Ventures

      dự án đầu tư gần đây nhất là Rivalz Network, thời gian là August 14, 2024. Họ đã thực hiện 60 khoản đầu tư cho đến nay.

      Theo cơ sở dữ liệu gây quỹ của CoinCarp, Cogitent Ventures đã đầu tư vào 3 dự án Web3, 2 dự án Infrastructure, 1 dự án DeFi, 1 dự án NFTs und 1 dự án Others. Trong số tất cả, 37.5% khoản đầu tư của Cogitent Ventures là các dự án Web3.

      Bạn có thể liên hệ với Cogitent Ventures qua phương tiện truyền thông xã hội

      Danh mục đầu tư

      Vòng gọi vốnCatagoryCoin hoặc TokenSố tiền#Đồng đầu tưNgày tài trợ
      Rivalz Network's Logo' Rivalz Network Undisclosed
      DeFi
      Yes$9.00M3308/14/2024
      XProtocol's Logo' XProtocol Strategic
      Web3
      --$0.80M206/27/2024
      Elys Network's Logo' Elys Network Seed
      DeFi
      Yes$2.50M406/15/2024
      Stage's Logo' Stage Undisclosed
      Web3
      Yes$2.40M406/14/2024
      Glacier Network's Logo' Glacier Network Extended Seed
      Others
      --$8.00M1606/06/2024
      RunesFi's Logo' RunesFi Strategic
      DeFi
      --$0.40M605/24/2024
      IVX's Logo' IVX Seed
      DeFi
      --$1.20M805/23/2024
      Zaros's Logo' Zaros Undisclosed
      DeFi
      --$1.80M905/22/2024
      RunesTerminal's Logo' RunesTerminal Undisclosed
      Infrastructure
      ----2005/21/2024
      XSwap's Logo' XSwap Strategic
      DeFi
      Yes--1405/06/2024

      Thống kê đầu tư

      Thống kê đầu tư theo danh mục

      Thống kê đầu tư theo tháng

      Thống kê đầu tư theo quốc gia