Tiền ảo: 32,442 Trao đổi: 354 Vốn hóa thị trường: $3,470.63B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $130.35B Tỷ lệ thống trị: BTC 53.3% ETH 11.8% ETH Gas:  16 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      GSR Ventures's Logo

      GSR Ventures

      Tổng quan Danh mục đầu tư Thống kê đầu tư

      Tổng quan

      Vị trí

      United States of America

      Loại

      Fund

      Năm thành lập

      2004

      #Công ty danh mục đầu tư

      22

      Giới thiệu về GSR Ventures

      Trụ sở chính của GSR Ventures được đặt tại United States of America và được thành lập vào năm 2004. dự án đầu tư gần đây nhất là BLIFE Protocol, thời gian là December 2, 2024. Họ đã thực hiện 22 khoản đầu tư cho đến nay.

      Theo cơ sở dữ liệu gây quỹ của CoinCarp, GSR Ventures đã đầu tư vào 5 dự án Web3, 3 dự án Infrastructure, 2 dự án DeFi, 2 dự án Others, 1 dự án CeFi und 1 dự án NFTs. Trong số tất cả, 35.71% khoản đầu tư của GSR Ventures là các dự án Web3.

      Danh mục đầu tư

      Vòng gọi vốnthể loạiCoin hoặc TokenSố tiền#Đồng đầu tưNgày tài trợ
      BLIFE Protocol's Logo' BLIFE Protocol Undisclosed
      Web3
      --$7.00M1212/02/2024
      Ordzaar's Logo' Ordzaar Seed
      Others
      Yes$2.00M610/21/2024
      Bitlayer's Logo' Bitlayer Series A
      Infrastructure
      --$11.00M807/23/2024
      RateX's Logo' RateX Seed
      DeFi
      ----907/15/2024
      Monad Labs's Logo' Monad Labs Undisclosed
      Infrastructure
      Yes$225.00M1504/09/2024
      CEBG GAME's Logo' CEBG GAME Undisclosed
      Web3
      Yes$3.00M304/12/2023
      Particle Network's Logo' Particle Network Seed
      Web3 Infrastructure
      --$7.00M603/24/2023
      Sentio's Logo' Sentio Seed
      Web3 Infrastructure
      --$6.40M502/21/2023
      Omni's Logo' Omni Seed
      Web3
      --$11.00M1109/07/2022
      Sei Labs's Logo' Sei Labs Seed
      DeFi
      Yes$5.00M308/31/2022

      Thống kê đầu tư

      Thống kê đầu tư theo danh mục

      Thống kê đầu tư theo tháng

      Thống kê đầu tư theo quốc gia