Tiền ảo: 33,309 Trao đổi: 355 Vốn hóa thị trường: $3,267.19B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $78.35B Tỷ lệ thống trị: BTC 58.6% ETH 10.3% ETH Gas:  1 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Hash3's Logo

      Hash3

      Tổng quan Danh mục đầu tư Thống kê đầu tư

      Tổng quan

      Vị trí

      Unknown

      Loại

      Fund

      Năm thành lập

      --

      #Công ty danh mục đầu tư

      11

      Giới thiệu về Hash3

      dự án đầu tư gần đây nhất là Valhalla, thời gian là December 21, 2024. Họ đã thực hiện 11 khoản đầu tư cho đến nay.

      Theo cơ sở dữ liệu gây quỹ của CoinCarp, Hash3 đã đầu tư vào 1 dự án DeFi, 1 dự án Infrastructure und 1 dự án Web3. Trong số tất cả, 33.33% khoản đầu tư của Hash3 là các dự án DeFi.

      Danh mục đầu tư

      Vòng gọi vốnthể loạiCoin hoặc TokenSố tiền#Đồng đầu tưNgày tài trợ
      Valhalla's Logo' Valhalla Pre-Seed
      DeFi
      --$1.50M612/21/2024
      CAT Labs's Logo' CAT Labs Seed
      DeFi
      --$5.40M412/04/2024
      Phylax Systems's Logo' Phylax Systems Pre-Seed
      DeFi
      --$4.50M710/31/2024
      Satflow's Logo' Satflow Seed
      Infrastructure
      --$7.60M1608/15/2024
      Nirvana Labs's Logo' Nirvana Labs Seed
      Web3 Infrastructure
      --$4.00M607/20/2024
      OpenLedger's Logo' OpenLedger Seed
      Infrastructure
      --$8.00M1007/02/2024
      Mayan's Logo' Mayan Seed
      DeFi
      --$3.00M804/11/2024
      Talus's Logo' Talus Undisclosed
      Infrastructure
      --$3.00M602/26/2024
      Ironforge's Logo' Ironforge Pre-Seed
      Web3
      --$2.60M606/12/2023
      PYOR's Logo' PYOR Seed
      Web3
      --$4.00M805/18/2023

      Thống kê đầu tư

      Thống kê đầu tư theo danh mục

      DeFi
      Infrastructure
      Web3
      1.01.00.80.80.60.60.40.40.20.20.00.0DeFi: 1Infrastructure: 1Web3: 1
      Download SVG
      Download PNG
      Download CSV

      Thống kê đầu tư theo tháng

      001122334455554433221100

      Thống kê đầu tư theo quốc gia

      Undisclosed
      United States of America
      India
      Undisclosed54.5%United States of America36.4%India9.1%