Tiền ảo: 32,421 Trao đổi: 354 Vốn hóa thị trường: $3,558.04B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $130.71B Tỷ lệ thống trị: BTC 53.9% ETH 11.6% ETH Gas:  7 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      L1 Digital's Logo

      L1 Digital

      Tổng quan Danh mục đầu tư Thống kê đầu tư

      Tổng quan

      Vị trí

      Switzerland

      Loại

      Fund

      Năm thành lập

      2018

      #Công ty danh mục đầu tư

      10

      Giới thiệu về L1 Digital

      Trụ sở chính của L1 Digital được đặt tại Switzerland và được thành lập vào năm 2018. dự án đầu tư gần đây nhất là Squads Labs, thời gian là June 10, 2024. Họ đã thực hiện 10 khoản đầu tư cho đến nay.

      Theo cơ sở dữ liệu gây quỹ của CoinCarp, L1 Digital đã đầu tư vào 3 dự án CeFi, 2 dự án Infrastructure, 1 dự án DeFi, 1 dự án Others und 1 dự án Web3. Trong số tất cả, 37.5% khoản đầu tư của L1 Digital là các dự án CeFi.

      Bạn có thể liên hệ với L1 Digital qua E-mail, [email protected]

      Danh mục đầu tư

      Vòng gọi vốnthể loạiCoin hoặc TokenSố tiền#Đồng đầu tưNgày tài trợ
      Squads Labs's Logo' Squads Labs Series A
      Web3
      --$10.00M606/10/2024
      Panoptic's Logo' Panoptic Seed
      DeFi
      --$7.00M711/20/2023
      LI.FI's Logo' LI.FI Series A
      DeFi Infrastructure
      --$17.50M1003/31/2023
      VitaDAO's Logo' VitaDAO Undisclosed
      Others
      Yes$4.10M401/30/2023
      Centrifuge's Logo' Centrifuge Strategic
      DeFi
      Yes$4.00M411/02/2022
      BCB Group's Logo' BCB Group Series A
      CeFi
      --$60.00M1701/24/2022
      Byte Trading's Logo' Byte Trading Seed
      CeFi
      --$7.00M401/18/2022
      Figment's Logo' Figment Series C
      Infrastructure
      --$110.00M3812/20/2021
      Nansen's Logo' Nansen Series B
      Infrastructure
      --$75.00M1612/16/2021
      Figure's Logo' Figure Series D
      CeFi
      --$200.00M1005/20/2021

      Thống kê đầu tư

      Thống kê đầu tư theo danh mục

      Thống kê đầu tư theo tháng

      Thống kê đầu tư theo quốc gia