Tiền ảo: 32,421 Trao đổi: 354 Vốn hóa thị trường: $3,552.23B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $130.49B Tỷ lệ thống trị: BTC 54% ETH 11.6% ETH Gas:  7 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      North Island Ventures's Logo

      North Island Ventures

      Tổng quan Danh mục đầu tư Thống kê đầu tư

      Tổng quan

      Vị trí

      United States of America

      Loại

      Fund

      Năm thành lập

      --

      #Công ty danh mục đầu tư

      31

      Giới thiệu về North Island Ventures

      Trụ sở chính của North Island Ventures được đặt tại United States of America. dự án đầu tư gần đây nhất là Variational, thời gian là October 23, 2024. Họ đã thực hiện 31 khoản đầu tư cho đến nay.

      Theo cơ sở dữ liệu gây quỹ của CoinCarp, North Island Ventures đã đầu tư vào 5 dự án Web3, 3 dự án NFTs, 2 dự án CeFi, 2 dự án DeFi, 2 dự án Infrastructure und 1 dự án Others. Trong số tất cả, 33.33% khoản đầu tư của North Island Ventures là các dự án Web3.

      Danh mục đầu tư

      Vòng gọi vốnthể loạiCoin hoặc TokenSố tiền#Đồng đầu tưNgày tài trợ
      Variational's Logo' Variational Seed
      CeFi
      --$10.30M610/23/2024
      GenLayer (YeagerAI)'s Logo' GenLayer (YeagerAI) Seed
      DeFi
      --$7.50M708/20/2024
      Etherfuse's Logo' Etherfuse Seed
      DeFi
      --$3.00M507/22/2024
      Firewall's Logo' Firewall Pre-Seed
      Infrastructure
      --$3.70M303/06/2024
      Utila's Logo' Utila Seed
      Infrastructure
      --$11.50M1503/05/2024
      GEODNET's Logo' GEODNET Undisclosed
      DeFi
      Yes$3.50M302/27/2024
      Lava Network's Logo' Lava Network Seed
      Web3
      --$15.00M702/15/2024
      Squid's Logo' Squid Strategic
      DeFi
      --$4.00M1301/31/2024
      Polymer Labs's Logo' Polymer Labs Series A
      Infrastructure
      --$23.00M801/23/2024
      Zorp's Logo' Zorp Seed
      Others
      --$5.00M801/23/2024

      Thống kê đầu tư

      Thống kê đầu tư theo danh mục

      Thống kê đầu tư theo tháng

      Thống kê đầu tư theo quốc gia