Tiền ảo: 31,943 Trao đổi: 354 Vốn hóa thị trường: $3,520B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $149.71B Tỷ lệ thống trị: BTC 55.7% ETH 11.5% ETH Gas:  12 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Prabhakar Reddy's Logo

      Prabhakar Reddy

      Tổng quan Danh mục đầu tư Thống kê đầu tư

      Tổng quan

      Vị trí

      United States of America

      Loại

      Angel Investor

      Năm thành lập

      --

      #Công ty danh mục đầu tư

      9

      Giới thiệu về Prabhakar Reddy

      Trụ sở chính của Prabhakar Reddy được đặt tại United States of America. dự án đầu tư gần đây nhất là Coinshift, thời gian là May 17, 2022. Họ đã thực hiện 9 khoản đầu tư cho đến nay.

      Theo cơ sở dữ liệu gây quỹ của CoinCarp, Prabhakar Reddy đã đầu tư vào 4 dự án Infrastructure, 2 dự án DeFi, 2 dự án Web3 und 1 dự án NFTs. Trong số tất cả, 44.44% khoản đầu tư của Prabhakar Reddy là các dự án Infrastructure.

      Bạn có thể liên hệ với Prabhakar Reddy qua phương tiện truyền thông xã hội

      Danh mục đầu tư

      Vòng gọi vốnCatagoryCoin hoặc TokenSố tiền#Đồng đầu tưNgày tài trợ
      Coinshift's Logo' Coinshift Series A
      Web3
      --$15.00M2405/17/2022
      Leap's Logo' Leap Undisclosed
      Infrastructure
      --$3.20M2504/05/2022
      Pillow's Logo' Pillow Seed
      DeFi
      --$3.00M1102/06/2022
      Stader Labs's Logo' Stader Labs Strategic
      DeFi
      --$12.50M1101/20/2022
      Alliance DAO's Logo' Alliance DAO Seed
      Web3
      --$50.00M24501/13/2022
      Nansen's Logo' Nansen Series B
      Infrastructure
      --$75.00M1612/16/2021
      Massive's Logo' Massive Seed
      Infrastructure
      --$11.00M911/30/2021
      Genopets's Logo' Genopets Seed
      NFTs
      --$8.30M3410/18/2021
      Biconomy's Logo' Biconomy Undisclosed
      Infrastructure
      --$9.00M3707/28/2021

      Thống kê đầu tư

      Thống kê đầu tư theo danh mục

      Thống kê đầu tư theo tháng

      Thống kê đầu tư theo quốc gia